Phiên âm : cān běn.
Hán Việt : tham bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代臣子呈給皇上的奏章。清.孔尚任《桃花扇》第三一齣:「臨侯替俺修起參本, 怎麼樣寫?」