VN520


              

參本

Phiên âm : cān běn.

Hán Việt : tham bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代臣子呈給皇上的奏章。清.孔尚任《桃花扇》第三一齣:「臨侯替俺修起參本, 怎麼樣寫?」


Xem tất cả...